A week

Nearly one month

Nearly three months

12 months

Tất cả

Tên người dùng

Total Asset(USD)

Total P&L(USD)

WPCT

Yield

Sàn môi giới
Vị trí VPS
Yield Trend

1FX2226418439

613,045.76
+1,067.4
100.00%
0.17%

NCE

Hong Kong

2FX1012516602

310,496.69
-13,631.37
33.33%
-4.21%

HTFX

Thượng Hải

3FX4248670993

286,277.88
-18,478.17
32.14%
-6.06%

HTFX

Thượng Hải

4FX1736732719

241,824.56
+658.87
86.08%
0.27%

EBC

Hong Kong

5FX2665498946

241,100.63
+1,622.38
70.09%
0.68%

EBC

Lagos

6FX3628068152

237,433.1
+5,641.07
65.44%
2.43%

EBC

Lagos

7FX2888287808

232,980.13
+2,778.09
64.66%
1.21%

EC Markets

Bắc Kinh

8FX2246998518

232,765.56
+7,704.01
73.85%
3.42%

EBC

Hong Kong

9FX1194356834

226,024.69
-366.77
45.06%
-0.16%

EBC

10FX5128053302

221,548.95
+447.27
78.20%
0.20%

EBC

Hong Kong

Dữ liệu do WikiFX Data cung cấp
  • 1
  • 2